Có 2 kết quả:

鉅子 jù zǐ ㄐㄩˋ ㄗˇ钜子 jù zǐ ㄐㄩˋ ㄗˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tycoon
(2) magnate

Từ điển Trung-Anh

(1) tycoon
(2) magnate